Ý nghĩa và cách phát âm của 其次

其次
Từ giản thể / phồn thể

其次 nét Việt

qí cì

  • thứ hai

HSK level


Nhân vật

  • (qí): nó là
  • (cì): times

Các câu ví dụ với 其次

  • 内容是最主要的,其次才是形式。
    Nèiróng shì zuì zhǔyào de, qícì cái shì xíngshì.