Ý nghĩa và cách phát âm của 次

Ký tự giản thể / phồn thể

次 nét Việt

  • times

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 次

  • 我去年去中国三次。
    Wǒ qùnián qù zhōngguó sān cì.
  • 我去过一次北京。
    Wǒ qùguò yīcì běijīng.
  • 这是我第一次见到他。
    Zhè shì wǒ dì yī cì jiàn dào tā.
  • 这个药一天吃三次。
    Zhège yào yītiān chī sāncì.
  • 这次考试,我得了 85分。
    Zhè cì kǎoshì, wǒ déliǎo 85 fēn.

Các từ chứa次, theo cấp độ HSK