Ý nghĩa và cách phát âm của 冒险

冒险
Từ giản thể
冒險
Từ truyền thống

冒险 nét Việt

mào xiǎn

  • cuộc phiêu lưu

HSK level


Nhân vật

  • (mào): rủi ro
  • (xiǎn): rủi ro