冒
冒 nét Việt
mào
- rủi ro
mào
- rủi ro
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 冃 : old variant of 帽[mao4]; hat; cap;
- 媢 : envious;
- 帽 : mũ lưỡi trai
- 懋 : to be hardworking; luxuriant; splendid;
- 楙 : Cydonia japonica;
- 毷 : restless;
- 瑁 : (jade);
- 皃 : S
- 眊 : having poor eyesight;
- 瞀 : indistinct vision; dim;
- 耄 : extremely aged (in one's 80s or 90s); octogenarian; nonagenarian;
- 芼 : select; vegetables;
- 茂 : mao
- 袤 : length; distance from north to south;
- 貌 : xuất hiện
- 貿 : trade
- 贸 : buôn bán
- 鄮 : ancient place name;
Các câu ví dụ với 冒
-
我感冒了,要吃点儿药。
Wǒ gǎnmàole, yào chī diǎn er yào. -
这种感冒药对我没什么作用。
Zhè zhǒng gǎnmào yào duì wǒ méi shénme zuòyòng. -
他感冒了,咳嗽得很厉害。
Tā gǎnmàole, késòu dé hěn lìhài. -
我感冒了,身体很难受。
Wǒ gǎnmàole, shēntǐ hěn nánshòu. -
这种感冒药的效果很好。
Zhè zhǒng gǎnmào yào de xiàoguǒ hěn hǎo.
Các từ chứa冒, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 感冒 (gǎn mào) : lạnh
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 冒险 (mào xiǎn) : cuộc phiêu lưu
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 冒充 (mào chōng) : mạo danh
- 冒犯 (mào fàn ) : xúc phạm