Ý nghĩa và cách phát âm của 农历

农历
Từ giản thể
農曆
Từ truyền thống

农历 nét Việt

nóng lì

  • âm lịch

HSK level


Nhân vật

  • (nóng): nông nghiệp
  • (lì): lịch