农
農
农 nét Việt
nóng
- nông nghiệp
nóng
- nông nghiệp
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa农, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 农村 (nóng cūn) : vùng nông thôn
- 农民 (nóng mín) : nông phu
- 农业 (nóng yè) : nông nghiệp
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 农历 (nóng lì) : âm lịch