Ý nghĩa và cách phát âm của 冠军

冠军
Từ giản thể
冠軍
Từ truyền thống

冠军 nét Việt

guàn jūn

  • quán quân

HSK level


Nhân vật

  • (guān): vương miện
  • (jūn): quân đội