军
軍
军 nét Việt
jūn
- quân đội
jūn
- quân đội
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa军, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 冠军 (guàn jūn) : quán quân
- 军事 (jūn shì) : quân đội
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 季军 (jì jūn) : vị trí thứ ba
- 将军 (jiāng jūn) : chung
- 军队 (jūn duì) : quân đội
- 亚军 (yà jūn) : về nhì