Ý nghĩa và cách phát âm của 冰激凌

冰激凌
Từ giản thể
冰激淩
Từ truyền thống

冰激凌 nét Việt

bīng jī líng

  • kem

HSK level


Nhân vật

  • (bīng): nước đá
  • (jī): phấn khích
  • (líng): ling