Ý nghĩa và cách phát âm của 激

Ký tự giản thể / phồn thể

激 nét Việt

  • phấn khích

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 激

  • 看了这部电影,我很激动。
    Kànle zhè bù diànyǐng, wǒ hěn jīdòng.
  • 这个消息真是激动人心。
    Zhège xiāoxī zhēnshi jīdòng rénxīn.
  • 你别激动,先冷静一下。
    Nǐ bié jīdòng, xiān lěngjìng yīxià.
  • 运动员们在赛场上激烈地竞争。
    Yùndòngyuánmen zài sàichǎng shàng jīliè de jìngzhēng.

Các từ chứa激, theo cấp độ HSK