Ý nghĩa và cách phát âm của 冲击

冲击
Từ giản thể
沖擊
Từ truyền thống

冲击 nét Việt

chōng jī

  • sốc

HSK level


Nhân vật

  • (chōng): vội vàng
  • (jī): đánh