冲
沖
冲 nét Việt
chōng
- vội vàng
chōng
- vội vàng
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa冲, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
-
冲 (chōng): vội vàng
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 冲动 (chōng dòng) : thúc đẩy
- 冲击 (chōng jī) : sốc
- 冲突 (chōng tū) : cuộc xung đột