决定
決定
决定 nét Việt
jué dìng
- quyết định
jué dìng
- quyết định
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 决定
-
这件事是经理决定的。
Zhè jiàn shì shì jīnglǐ juédìng de. -
他已经做出了决定。
Tā yǐjīng zuò chūle juédìng. -
我们决定明天去爬山。
Wǒmen juédìng míngtiān qù páshān.