Ý nghĩa và cách phát âm của 决赛

决赛
Từ giản thể
決賽
Từ truyền thống

决赛 nét Việt

jué sài

  • trận chung kết

HSK level


Nhân vật

  • (jué): quyết định
  • (sài): trận đấu