赛
賽
赛 nét Việt
sài
- trận đấu
sài
- trận đấu
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 僿 : small, minute; lacking sincerity;
Các câu ví dụ với 赛
-
今天晚上有足球比赛。
Jīntiān wǎnshàng yǒu zúqiú bǐsài. -
我们比赛跑步吧。
Wǒmen bǐsài pǎobù ba. -
我希望有机会参加比赛。
Wǒ xīwàng yǒu jīhuì cānjiā bǐsài. -
今年下午有场足球比赛。
Jīnnián xia wǔ yǒu chǎng zúqiú bǐsài. -
你看比赛了吗,结果怎么样?
Nǐ kàn bǐsàile ma, jiéguǒ zěnme yàng?
Các từ chứa赛, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 比赛 (bǐ sài) : trò chơi
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 决赛 (jué sài) : trận chung kết
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 竞赛 (jìng sài) : cuộc thi