Ý nghĩa và cách phát âm của 凄凉

凄凉
Từ giản thể
淒涼
Từ truyền thống

凄凉 nét Việt

qī liáng

  • hoang tàn

HSK level


Nhân vật

  • (qī): buồn
  • (liáng): mát mẻ