凉
涼
凉 nét Việt
liáng
- mát mẻ
liáng
- mát mẻ
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 凉
-
秋天的天气很凉快。
Qiūtiān de tiānqì hěn liángkuai.
Các từ chứa凉, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 凉快 (liáng kuai) : mát
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 着凉 (zháo liáng) : nhiễm lạnh
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 荒凉 (huāng liáng) : hoang tàn
- 凄凉 (qī liáng) : hoang tàn