Ý nghĩa và cách phát âm của 准备

准备
Từ giản thể
准備
Từ truyền thống

准备 nét Việt

zhǔn bèi

  • sẵn sàng

HSK level


Nhân vật

  • (zhǔn): gần như-
  • (bèi): chuẩn bị

Các câu ví dụ với 准备

  • 我们准备一起再玩(儿)一小时。
    Wǒmen zhǔnbèi yīqǐ zài wán (er) yī xiǎoshí.
  • 我准备星期日去北京。
    Wǒ zhǔnbèi xīngqírì qù běijīng.
  • 为了准备考试,他每天都学习到很晚。
    Wèile zhǔnbèi kǎoshì, tā měitiān dū xuéxí dào hěn wǎn.
  • 我在为考试做准备。
    Wǒ zài wèi kǎoshì zuò zhǔnbèi.
  • 我准备周末把房间打扫一下。
    Wǒ zhǔnbèi zhōumò bǎ fángjiān dǎsǎo yīxià.