备
備
备 nét Việt
bèi
- chuẩn bị
bèi
- chuẩn bị
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 备
-
我们准备一起再玩(儿)一小时。
Wǒmen zhǔnbèi yīqǐ zài wán (er) yī xiǎoshí. -
我准备星期日去北京。
Wǒ zhǔnbèi xīngqírì qù běijīng. -
为了准备考试,他每天都学习到很晚。
Wèile zhǔnbèi kǎoshì, tā měitiān dū xuéxí dào hěn wǎn. -
我在为考试做准备。
Wǒ zài wèi kǎoshì zuò zhǔnbèi. -
我准备周末把房间打扫一下。
Wǒ zhǔnbèi zhōumò bǎ fángjiān dǎsǎo yīxià.
Các từ chứa备, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
- 准备 (zhǔn bèi) : sẵn sàng
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 具备 (jù bèi) : có
- 设备 (shè bèi) : trang thiết bị
- 责备 (zé bèi) : khiển trách
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 备份 (bèi fèn) : sao lưu
- 备忘录 (bèi wàng lù) : bản ghi nhớ
- 筹备 (chóu bèi) : sự chuẩn bị
- 储备 (chǔ bèi) : dự trữ
- 戒备 (jiè bèi) : cảnh giác
- 配备 (pèi bèi) : đã trang bị
- 完备 (wán bèi) : hoàn thành
- 装备 (zhuāng bèi) : trang thiết bị