准时
Từ giản thể
准時
Từ truyền thống
准时 nét Việt
zhǔn shí
- kịp thời
zhǔn shí
- kịp thời
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 准时
-
会议准时开始了。
Huìyì zhǔnshí kāishǐle.