准确
Từ giản thể
准確
Từ truyền thống
准确 nét Việt
zhǔn què
- chính xác
zhǔn què
- chính xác
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 准确
-
你的答案非常准确。
Nǐ de dá'àn fēicháng zhǔnquè.