确
確
确 nét Việt
què
- thật
què
- thật
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 确
-
你的判断完全正确。
Nǐ de pànduàn wánquán zhèngquè. -
你的答案非常正确。
Nǐ de dá'àn fēicháng zhèngquè. -
你的答案非常准确。
Nǐ de dá'àn fēicháng zhǔnquè. -
这只是我的估计,并不确定。
Zhè zhǐshì wǒ de gūjì, bìng bù quèdìng. -
你最近确实很有进步。
Nǐ zuìjìn quèshí hěn yǒu jìnbù.
Các từ chứa确, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 确实 (què shí) : thật
- 正确 (zhèng què) : chính xác
- 准确 (zhǔn què) : chính xác
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 的确 (dí què) : thật
- 明确 (míng què) : thông thoáng
- 确定 (què dìng) : mục đích
- 确认 (què rèn) : xác nhận
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 精确 (jīng què) : chính xác
- 确保 (què bǎo) : bảo đảm
- 确立 (què lì) : thành lập
- 确切 (què qiè) : chính xác
- 确信 (què xìn) : thuyết phục