Ý nghĩa và cách phát âm của 确

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

确 nét Việt

què

  • thật

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 确

  • 你的判断完全正确。
    Nǐ de pànduàn wánquán zhèngquè.
  • 你的答案非常正确。
    Nǐ de dá'àn fēicháng zhèngquè.
  • 你的答案非常准确。
    Nǐ de dá'àn fēicháng zhǔnquè.
  • 这只是我的估计,并不确定。
    Zhè zhǐshì wǒ de gūjì, bìng bù quèdìng.
  • 你最近确实很有进步。
    Nǐ zuìjìn quèshí hěn yǒu jìnbù.

Các từ chứa确, theo cấp độ HSK