Ý nghĩa và cách phát âm của 凑合

凑合
Từ giản thể
湊合
Từ truyền thống

凑合 nét Việt

còu he

  • ứng biến

HSK level


Nhân vật

  • (còu): trang điểm
  • (hé): phối hợp