Ý nghĩa và cách phát âm của 合

Ký tự giản thể / phồn thể

合 nét Việt

  • phối hợp

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 合

  • 他很优秀,不过不符合公司的招聘条件。
    Tā hěn yōuxiù, bùguò bu fúhé gōngsī de zhāopìn tiáojiàn.
  • 这个做法不符合我们的要求。
    Zhège zuòfǎ bù fúhé wǒmen de yāoqiú.
  • 我不太适合穿绿色的衣服。
    Wǒ bù tài shìhé chuān lǜsè de yīfú.
  • 她很符合我们的招聘条件。
    Tā hěn fúhé wǒmen de zhāopìn tiáojiàn.
  • 我不太懂管理,所以不适合做负责人。
    Wǒ bù tài dǒng guǎnlǐ, suǒyǐ bùshìhé zuò fùzé rén.

Các từ chứa合, theo cấp độ HSK