出发
出發
出发 nét Việt
chū fā
- lên đường
chū fā
- lên đường
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 出发
-
我从北京出发去上海。
Wǒ cóng běijīng chūfā qù shànghǎi. -
我们现在出发吧,否则会迟到的。
Wǒmen xiànzài chūfā ba, fǒuzé huì chídào de.