Ý nghĩa và cách phát âm của 发

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

发 nét Việt

  • tóc

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 发

  • 姐姐的头发又黑又长。
    Jiějiě de tóufǎ yòu hēi yòu zhǎng.
  • 我晚上再给你发个电子邮件。
    Wǒ wǎnshàng zài gěi nǐ fā gè diànzǐ yóujiàn.
  • 你给我发电子邮件了吗?
    Nǐ gěi wǒ fā diànzǐ yóujiànle ma?
  • 我身体不舒服,发烧了。
    Wǒ shēntǐ bú shūfú, fāshāole.
  • 我发现他瘦了很多。
    Wǒ fāxiàn tā shòule hěnduō.

Các từ chứa发, theo cấp độ HSK