Ý nghĩa và cách phát âm của 分钟

分钟
Từ giản thể
分鍾
Từ truyền thống

分钟 nét Việt

fēn zhōng

  • phút

HSK level


Nhân vật

  • (fēn): phút
  • (zhōng): chuông

Các câu ví dụ với 分钟

  • 几分钟?
    Jǐ fēnzhōng?
  • 我想休息几分钟。
    Wǒ xiǎng xiūxí jǐ fēnzhōng.
  • 从我家到公司,开车要 20 分钟。
    Cóng wǒjiā dào gōngsī, kāichē yào 20 fēnzhōng.
  • 你还要再等我 10 分钟。
    Nǐ hái yào zài děng wǒ 10 fēnzhōng.
  • 坐公共汽车去,要 20 分钟。
    Zuò gōnggòng qìchē qù, yào 20 fēnzhōng.