Ý nghĩa và cách phát âm của 刚才

刚才
Từ giản thể
剛才
Từ truyền thống

刚才 nét Việt

gāng cái

  • vừa rồi

HSK level


Nhân vật

  • (gāng): chỉ
  • (cái): chỉ có

Các câu ví dụ với 刚才

  • 刚才是谁来的电话?
    Gāngcái shì shuí lái de diànhuà?
  • 刚才我在街上遇到了张先生。
    Gāngcái wǒ zài jiē shàng yù dàole zhāng xiānshēng.
  • 请原谅我刚才说的话。
    Qǐng yuánliàng wǒ gāngcái shuō dehuà.
  • 他刚才说的才是问题的重点。
    Tā gāngcái shuō de cái shì wèntí de zhòngdiǎn.