Ý nghĩa và cách phát âm của 创作

创作
Từ giản thể
創作
Từ truyền thống

创作 nét Việt

chuàng zuò

  • sự sáng tạo

HSK level


Nhân vật

  • (chuàng): tạo nên
  • (zuò): làm