Ý nghĩa và cách phát âm của 判断

判断
Từ giản thể
判斷
Từ truyền thống

判断 nét Việt

pàn duàn

  • sự phán xét

HSK level


Nhân vật

  • (pàn): thẩm phán
  • (duàn): phá vỡ

Các câu ví dụ với 判断

  • 你的判断完全正确。
    Nǐ de pànduàn wánquán zhèngquè.