Ý nghĩa và cách phát âm của 利润

利润
Từ giản thể
利潤
Từ truyền thống

利润 nét Việt

lì rùn

  • lợi nhuận

HSK level


Nhân vật

  • (lì): lợi nhuận
  • (rùn): chạy