润
潤
润 nét Việt
rùn
- chạy
rùn
- chạy
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa润, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 利润 (lì rùn) : lợi nhuận
- 湿润 (shī rùn) : ẩm
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 滋润 (zī rùn ) : dưỡng ẩm