Ý nghĩa và cách phát âm của 制约

制约
Từ giản thể
制約
Từ truyền thống

制约 nét Việt

zhì yuē

  • kiềm chế

HSK level


Nhân vật

  • (zhì): hệ thống
  • (yuē): xấp xỉ