Ý nghĩa và cách phát âm của 力争

力争
Từ giản thể
力爭
Từ truyền thống

力争 nét Việt

lì zhēng

  • phấn đấu

HSK level


Nhân vật

  • (lì): lực lượng
  • (zhēng): đánh nhau