力
力 nét Việt
lì
- lực lượng
lì
- lực lượng
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 丽 : hàn quốc
- 例 : thí dụ
- 俐 : li
- 俪 : husband and wife;
- 傈 : Lisu ethnic group of Yunnan; see 傈僳[Li4 su4];
- 凓 : cold; frigid;
- 利 : lợi nhuận
- 励 : khuyến khích
- 历 : lịch
- 厉 : nghiêm nghị
- 吏 : minor government official or functionary (old);
- 呖 : sound of splitting; cracking;
- 唎 : (final particle); sound; noise;
- 唳 : cry of a crane or wild goose;
- 嚟 : used in transliteration;
- 坜 : hole, pit;
- 屴 : high mountain range;
- 悧 : smooth; active; clever; sharp;
- 悷 : sorrowful;
- 戻 : Japanese variant of 戾[li4];
- 戾 : to bend; to violate; to go against; ruthless and tyrannical;
- 暦 : Japanese variant of 曆|历[li4];
- 枥 : type of oak; stable (for horses);
- 栃 : archaic variant of 櫪|枥, oak; type of tree in ancient books; stable (for horses);
- 栎 : oak; Quercus serrata;
- 栗 : chestnut;
- 栵 : hedge;
- 欐 : beam;
- 沥 : to drip; to strain or filter; a trickle;
- 沴 : miasma;
- 浰 : to attend (official functions);
- 溧 : name of a river;
- 猁 : a kind of monkey;
- 瓅 : brilliance (pearls);
- 疠 : ulcer; plague;
- 痢 : dysentery;
- 皪 : luster (of pearls);
- 盭 : unreasonable; violent;
- 砅 : cross stream by stepping on stones;
- 砺 : grind; sandstone;
- 砾 : gravel; small stone;
- 立 : đứng lên
- 笠 : bamboo rain hat;
- 篥 : bamboos good for poles; horn;
- 粒 : ngũ cốc
- 粝 : coarse rice;
- 脷 : (cattle) tongue (Cantonese);
- 苈 : Drabanemerosa hebecarpa;
- 苙 : (herb); pigsty;
- 荔 : litchi;
- 莅 : to attend (an official function); to be present; to administer; to approach (esp. as administrator);
- 莉 : jasmine;
- 蛎 : oyster;
- 詈 : to curse; to scold;
- 跞 : move; walk;
- 轹 : to bully; wheel-rut;
- 鉝 : a kind of eating utensil; (old) (Italian) lira (loanword); livermorium (chemistry);
- 隶 : người ghi chép
- 雳 : clap of thunder;
- 鬁 : bald; scabby;
- 鴗 : Alcedo bengalensis;
- 麗 : Korea
- 𠠵 : 𥅛
- 𠩵 : 𤋱
- 𥝢 : 辥
Các câu ví dụ với 力
-
学生们学习很努力。
Xuéshēngmen xuéxí hěn nǔlì. -
这个同学学习很认真,很努力。
Zhège tóngxué xuéxí hěn rènzhēn, hěn nǔlì. -
努力是取得成功的保证。
Nǔlì shì qǔdé chénggōng de bǎozhèng. -
你并不笨,只是需要更努力。
Nǐ bìng bù bèn, zhǐshì xūyào gèng nǔlì. -
她很聪明,并且很努力。
Tā hěn cōngmíng, bìngqiě hěn nǔlì.
Các từ chứa力, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 努力 (nǔ lì) : làm việc chăm chỉ
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 力气 (lì qi) : sức mạnh
- 能力 (néng lì) : có khả năng
- 巧克力 (qiǎo kè lì) : sô cô la
- 压力 (yā lì) : sức ép
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 尽力 (jìn lì) : làm hết sức mình đi
- 精力 (jīng lì) : năng lượng
- 力量 (lì liang) : quyền lực
- 魅力 (mèi lì) : quyến rũ
- 权力 (quán lì) : sức mạnh đó
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 暴力 (bào lì) : bạo lực
- 吃力 (chī lì) : vất vả
- 得力 (dé lì) : có hiệu lực
- 动力 (dòng lì) : quyền lực
- 活力 (huó lì) : sức sống
- 竭尽全力 (jié jìn quán lì) : làm hết sức mình đi
- 力求 (lì qiú ) : phấn đấu
- 力所能及 (lì suǒ néng jí) : trong khả năng của chúng tôi
- 力争 (lì zhēng) : phấn đấu
- 魄力 (pò lì) : lòng can đảm
- 齐心协力 (qí xīn xié lì) : làm việc cùng nhau
- 潜力 (qián lì) : tiềm năng
- 全力以赴 (quán lì yǐ fù) : đi ra hết
- 实力 (shí lì) : sức mạnh
- 势力 (shì li) : quyền lực
- 视力 (shì lì) : tầm nhìn
- 威力 (wēi lì) : quyền lực
- 无能为力 (wú néng wéi lì) : bất lực
- 毅力 (yì lì) : kiên trì
- 智力 (zhì lì) : sự thông minh
- 致力 (zhì lì ) : cam kết với
- 自力更生 (zì lì gēng shēng) : tự lực