Ý nghĩa và cách phát âm của 力气

力气
Từ giản thể
力氣
Từ truyền thống

力气 nét Việt

lì qi

  • sức mạnh

HSK level


Nhân vật

  • (lì): lực lượng
  • (qì): khí ga

Các câu ví dụ với 力气

  • 走了这么多路,我累得一点儿力气都没有了。
    Zǒule zhème duō lù, wǒ lèi dé yīdiǎn er lìqì dōu méiyǒule.