Ý nghĩa và cách phát âm của 动作

动作
Từ giản thể
動作
Từ truyền thống

动作 nét Việt

dòng zuò

  • hoạt động

HSK level


Nhân vật

  • (dòng): di chuyển
  • (zuò): làm

Các câu ví dụ với 动作

  • 我教你跳舞吧,动作很简单。
    Wǒ jiào nǐ tiàowǔ ba, dòngzuò hěn jiǎndān.