Ý nghĩa và cách phát âm của 勇气

勇气
Từ giản thể
勇氣
Từ truyền thống

勇气 nét Việt

yǒng qì

  • lòng can đảm

HSK level


Nhân vật

  • (yǒng): can đảm
  • (qì): khí ga