Ý nghĩa và cách phát âm của 勇

Ký tự giản thể / phồn thể

勇 nét Việt

yǒng

  • can đảm

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : wooden figures buried with the dead;
  • : to sing;
  • : raised path;
  • : to urge; to incite;
  • : to be angry; to like; variant of 湧|涌[yong3];
  • : mãi mãi
  • : bơi lội
  • : dâng trào
  • : the Yongjiang river 甬江[Yong3 jiang1] through Ningbo 寧波|宁波[Ning2 bo1]; abbr. for Ningbo;
  • : sacrifice;
  • : chrysalis; pupa;
  • : nhảy vọt

Các câu ví dụ với 勇

  • 哥哥是一个很勇敢的人。
    Gēgē shì yīgè hěn yǒnggǎn de rén.

Các từ chứa勇, theo cấp độ HSK