勇
勇 nét Việt
yǒng
- can đảm
yǒng
- can đảm
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 俑 : wooden figures buried with the dead;
- 咏 : to sing;
- 埇 : raised path;
- 恿 : to urge; to incite;
- 悀 : to be angry; to like; variant of 湧|涌[yong3];
- 永 : mãi mãi
- 泳 : bơi lội
- 涌 : dâng trào
- 甬 : the Yongjiang river 甬江[Yong3 jiang1] through Ningbo 寧波|宁波[Ning2 bo1]; abbr. for Ningbo;
- 禜 : sacrifice;
- 蛹 : chrysalis; pupa;
- 踊 : nhảy vọt
Các câu ví dụ với 勇
-
哥哥是一个很勇敢的人。
Gēgē shì yīgè hěn yǒnggǎn de rén.
Các từ chứa勇, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 勇敢 (yǒng gǎn) : can đảm
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 勇气 (yǒng qì) : lòng can đảm
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 见义勇为 (jiàn yì yǒng wéi) : căn đều
- 英勇 (yīng yǒng) : anh hùng
- 勇于 (yǒng yú) : can đảm