Ý nghĩa và cách phát âm của 勉励

勉励
Từ giản thể
勉勵
Từ truyền thống

勉励 nét Việt

miǎn lì

  • khuyến khích

HSK level


Nhân vật

  • (miǎn): lưỡng lự
  • (lì): khuyến khích