勉
勉 nét Việt
miǎn
- lưỡng lự
miǎn
- lưỡng lự
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 丏 : hidden from view; barrier to ward off arrows;
- 俛 : to exhort;
- 偭 : to transgress;
- 免 : miễn phí
- 冕 : crown in the form of a horizontal board with hanging decorations; imperial crown;
- 娩 : to give birth to a child;
- 愐 : shy;
- 沔 : inundation; name of a river;
- 湎 : drunk;
- 眄 : to ogle at; to squint at;
- 缅 : Myanmar (formerly Burma) (abbr. for 緬甸|缅甸[Mian3 dian4]);
- 腼 : bashful;
- 鮸 : Sciaena albiflora; otolithoidesmiiuy;
Các từ chứa勉, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 勉励 (miǎn lì) : khuyến khích
- 勉强 (miǎn qiǎng) : miễn cưỡng