Ý nghĩa và cách phát âm của 勾结

勾结
Từ giản thể
勾結
Từ truyền thống

勾结 nét Việt

gōu jié

  • thông đồng

HSK level


Nhân vật

  • (gōu): móc câu
  • (jié): thắt nút