Ý nghĩa và cách phát âm của 包庇

包庇
Từ giản thể / phồn thể

包庇 nét Việt

bāo bì

  • nơi trú ẩn

HSK level


Nhân vật

  • (bāo): gói hàng
  • (bì): nơi trú ẩn