北方
北方 nét Việt
běi fāng
- bắc
běi fāng
- bắc
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 北方
-
北方的冬天很冷。
Běifāng de dōngtiān hěn lěng. -
你能适应北方的气候吗?
Nǐ néng shìyìng běifāng de qìhòu ma? -
冬天,北方比南方冷多了。
Dōngtiān, běifāng bǐ nánfāng lěng duōle.