北
北 nét Việt
běi
- bắc
běi
- bắc
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 鉳 : 鉳
Các câu ví dụ với 北
-
我住在北京。
Wǒ zhù zài Běijīng. -
我明天坐飞机去北京。
Wǒ míngtiān zuò fēijī qù běijīng. -
我坐飞机去北京。
Wǒ zuò fēijī qù běijīng. -
我几在北京。
Wǒ jǐ zài běijīng. -
我今天去北京。
Wǒ jīntiān qù běijīng.
Các từ chứa北, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 1
- 北京 (běi jīng) : bắc kinh
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 北方 (běi fāng) : bắc
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 北极 (běi jí) : bắc cực
- 南辕北辙 (nán yuán běi zhé ) : khác nhau