Ý nghĩa và cách phát âm của 北

Ký tự giản thể / phồn thể

北 nét Việt

běi

  • bắc

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 北

  • 我住在北京。
    Wǒ zhù zài Běijīng.
  • 我明天坐飞机去北京。
    Wǒ míngtiān zuò fēijī qù běijīng.
  • 我坐飞机去北京。
    Wǒ zuò fēijī qù běijīng.
  • 我几在北京。
    Wǒ jǐ zài běijīng.
  • 我今天去北京。
    Wǒ jīntiān qù běijīng.

Các từ chứa北, theo cấp độ HSK