Sections
Survival kit
Principles of the Chinese language
Phonetics
Grammar
The Chinese radicals
Starting with learning Chinese
HSK 1
HSK 2
HSK 3
HSK 4
HSK 5
HSK 6
Languages
English
العربية
Deutsch
Ελληνικά
Español
Francais
Italiano
日本語
ភាសាខ្មែរ
한국어
Português
Русский
ไทย
Tiếng Việt
Ý nghĩa và cách phát âm của 十足
十足
Từ giản thể / phồn thể
十足 nét Việt
shí zú
đầy
HSK level
HSK 6
Nhân vật
十
(shí): mười
足
(zú): chân