Ý nghĩa và cách phát âm của 千万

千万
Từ giản thể
千萬
Từ truyền thống

千万 nét Việt

qiān wàn

  • mười triệu

HSK level


Nhân vật

  • (qiān): nghìn
  • (wàn): mười nghìn

Các câu ví dụ với 千万

  • 你千万别忘了明天的会议。
    Nǐ qiān wàn bié wàngle míngtiān de huìyì.