Ý nghĩa và cách phát âm của 华丽

华丽
Từ giản thể
華麗
Từ truyền thống

华丽 nét Việt

huá lì

  • rực rỡ

HSK level


Nhân vật

  • (huá): trung quốc
  • (lì): hàn quốc