华
華
华 nét Việt
huá
- trung quốc
huá
- trung quốc
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 华
-
这是我们的新同事,李华。
Zhè shì wǒmen de xīn tóngshì, lǐ huá.
Các từ chứa华, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 豪华 (háo huá) : sang trọng
- 华裔 (huá yì) : người trung quốc
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 繁华 (fán huá) : nhộn nhịp
- 华丽 (huá lì) : rực rỡ
- 华侨 (huá qiáo) : trung quốc ở nước ngoài
- 精华 (jīng huá) : bản chất