Ý nghĩa và cách phát âm của 协助

协助
Từ giản thể
協助
Từ truyền thống

协助 nét Việt

xié zhù

  • hỗ trợ

HSK level


Nhân vật

  • (xié): hiệp hội
  • (zhù): cứu giúp